TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC I. EMERGENCY A. TUẦN HOÀN 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Emergency bedside electrocardiography 600 000 ₫ 600 000 ₫ 420 000 ₫ 100 000 ₫ 5 Làm test phục hồi máu mao mạch Capillary blood test 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Peripheral Intravenous Cannulation 276 000 ₫ 276 000 ₫ 276 000 ₫ 50 000 ₫ 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường < 8 giờ Continuous bedside SPO2 monitoring < 8 hours 400 000 ₫ 400 000 ₫ 400 000 ₫ 400 000 ₫ B. HÔ HẤP 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Oropharyngeal, nasopharyngeal Airways insertion 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng Sputum section through endotracheal/ tracheostomy tube by 54 ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần single use tube on non-ventilated patient (one time) hút) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 57 Thở oxy qua gọng kính (< 8 giờ) Nasal cannula oxygen therapy (< 8 hours) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (< 8 giờ) Oxygen therapy, simple mask (< 8 hours) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (< 8 59 Oxygen therapy, mask with bag (< 8 hours) giờ) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (< 8 60 Oxygen therapy, mask without valv (< 8 hours) giờ) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) T-piece oxygen therapy (£ 8 hours) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ long-term oxygen therapy for chronic respiratory failure 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính < 8 giờ treatment < 8 hours 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và 64 Heimlich maneuver for adults and children trẻ em 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bag-valve-mask ventilation (AMBU) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Emergency nebulized therapy (one time) 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Basic cardiopulmonary life support 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ C. THẬN - LỌC MÁU KIDNEY DIALYSIS 164 Thông bàng quang Insertion of urinary catheter 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ Đ. TIÊU HOÁ DIGESTION 216 Đặt ống thông dạ dày Insertion of nasogastric tube 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại 229 Alimentation via peripheral intravenous < 8 hours biên < 8 giờ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ E. TOÀN THÂN GENERAL Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc 251 Withdraw blood sample and administer IV medication kim qua da) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ Perfusion and medication via peripheral intravenous < 8 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch < 8 giờ hours 276 000 ₫ 276 000 ₫ 276 000 ₫ 50 000 ₫ 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu Garrot or perform hemostatic bandages 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 275 Băng bó vết thương Wound care and bandages 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương Immobilization of a fracture 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu Transportation of emergency patient 950 000 ₫ 950 000 ₫ 950 000 ₫ 950 000 ₫ G. XÉT NGHIỆM TEST 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Test capillary blood sugar in bed (one time) 39 000 ₫ 39 000 ₫ 39 000 ₫ 32 000 ₫ 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Fast coagulation test in bed 30 000 ₫ 30 000 ₫ 30 000 ₫ 24 000 ₫ II. NỘI KHOA II INTERNAL MEDICINE TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE A. HÔ HẤP PNEUMOLOGY 32 Khí dung thuốc giãn phế quản Bronchodilator nebulization 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ B. TIM MẠCH VASCULAR CARDIOLOGY 95 Holter điện tâm đồ ECG Holter 1 600 000 ₫ 1 600 000 ₫ 1 120 000 ₫ 700 000 ₫ 112 Siêu âm Doppler mạch máu Vascular Doppler ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 113 Siêu âm Doppler tim Heart Doppler ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Bedside Heart Ultrasonography 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 650 000 ₫ 650 000 ₫ III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi) III PEDIATRICS (Applicable only for pediatrics) I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Reanimation,Emergency and Toxicology B. HÔ HẤP RESPIRATORY CARE 77 Đặt ống nội khí quản Insertion of Endotracheal Tube 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Aspiration/drainage of pleural effusion 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường Continuous bedside monitoring of SPO2 400 000 ₫ 400 000 ₫ 400 000 ₫ 400 000 ₫ 89 Khí dung thuốc cấp cứu Emergency drugs nebulisation 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù Airway humidification by nebulisation 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 105 Thổi ngạt Mouth-to-mask ventilation 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ (nhi khoa) Bag-valve-mask ventilation (AMBU) (ped) 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) Heimlich technics (removal of foreign body) 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 108 Thở oxy gọng kính Nasal oxygenation (nasal prongs) 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi Oxygen therapy, simple mask 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi Oxygen therapy, mask with bag 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) T-tube oxygenation 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 100 000 ₫ 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Cardio-pulmonary resuscitation (CPR) 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ Đ. TIÊU HÓA DIGESTIVE CARE 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Abdominal Bedside Emergency ultrasound 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 179 Thụt tháo phân Enema 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại 180 Feeding biên 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ 385 000 ₫ E. TOÀN THÂN GENERAL 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Bedside capiliary examination of glycemia 78 000 ₫ 78 000 ₫ 78 000 ₫ 63 000 ₫ 192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng Large necrotic wound bandage change 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (nhi khoa) Immobilization of a fracture (ped) 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 202 Băng bó vết thương (nhi khoa) Wound pandage (pediatrics) 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) Hemostasis of bleeding wounds 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 204 Vận chuyển người bệnh an toàn Safe transportation 950 000 ₫ 950 000 ₫ 950 000 ₫ 950 000 ₫ 210 Truyền tĩnh mạch (Nhi khoa) Injection and infusion 276 000 ₫ 276 000 ₫ 276 000 ₫ 50 000 ₫ V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP B. TAI - MŨI - HỌNG 1001 Nội soi tai (nhi khoa) Endoscopy of ear 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 1002 Nội soi mũi (nhi khoa) Endoscopy of nose 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 1003 Nội soi họng (nhi khoa) Endoscopy of throat 300 000 ₫ 300 000 ₫ 300 000 ₫ 300 000 ₫ XI. TAI MŨI HỌNG A. TAI 2120 Làm thuốc tai (Nhi Khoa) Drug treatment of ears -₫ -₫ -₫ -₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC OTHERS TECHNIQUE 2387 Tiêm truyền thuốc (Nhi khoa) Intradermal (ID) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ 2388 Tiêm trong da (Nhi khoa) Subcutaneous (SC) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ 2389 Tiêm dưới da (Nhi khoa) Intramuscular (IM) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ 2390 Tiêm bắp thịt (Nhi khoa) Intravenous (IV) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ 2391 Tiêm tĩnh mạch (Nhi khoa) Perfusion intravenous (PIV) 190 000 ₫ 190 000 ₫ 190 000 ₫ 50 000 ₫ VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN VIII. ACU A. KỸ THUẬT CHUNG E. ĐIỆN CHÂM 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Electro acupuncture treatment for Vestibular disorder 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp Electro acupuncture treatment for low blood pressure 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Electro acupuncture treatment for Chronic cerebral 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính circulation disorder 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 281 Điện châm điều trị hội chứng stress Electro acupuncture treatment for stress disorder 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 282 Điện châm điều trị cảm mạo Electro acupuncture treatment for cold 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 283 Điện châm điều trị viêm amidan Electro acupuncture treatment for Tonsillitis 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Electro acupuncture treatment for Menopause syndromes 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 299 Điện châm điều trị khàn tiếng Electro acupuncture treatment for hoarse throat 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Electro acupuncture treatment for sensory disorder of 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi fingers and toes 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Electro acupuncture treatment for meibomian cyst 302 Điện châm điều trị chắp lẹo (Chalazion) 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Electro acupuncture treatment for disturbance of superficial 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông sensation 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 308 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá Electro acupuncture treatment for nicotine dependene 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 309 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu Electro acupuncture treatment for alcohol dependence 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Electro acupuncture treatment for Sinusitis 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Electro acupuncture treatment for digestive disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 312 Điện châm điều trị đau răng Electro acupuncture treatment for toothache 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Electro acupuncture treatment for Osteoarthritis pain 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 314 Điện châm điều trị ù tai Electro acupuncture treatment for Tinnitus 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác Electro acupuncture treatment for Anosmia 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Electro acupuncture treatment for Autonomic nervous 317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật system disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona Electro acupuncture treatment for zona pain 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ H. XOA BÓP BẤM HUYỆT Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn Acupressure massage for chronic cerebral circulation 411 tính disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Acupressure massage for Trigeminal neuralgia 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại 414 Acupressure massage for Bell’s Palsy biên 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Acupressure massage for blepharopasm 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Acupressure massage for vestibular disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Acupressure massage for Sinusitis 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE I. CỨU 451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Moxibustion for wind –cold Lumbalgia 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Moxibustion for headache,migraine 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Moxibustion for wind-cold symptoms 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Moxibustion for cold type hoarse throat 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Moxibustion for cold type Bell’s palsy 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Moxibustion for cold type Cervicalgia 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Moxibustion for cold type Dysmenorrhea 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Moxibustion for cold type menstrual disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Moxibustion for cold type back pain 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Moxibustion for cold type anosmia 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ Moxibustion for Cold type autonomic nervous system 475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Moxibustion for cold type flu 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Moxibustion for cold type digestive disorders 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ K. GIÁC HƠI 479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Cupping for exogenus wind-cold syndrome 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Cupping for exogenous wind-heat syndrome 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 481 Giác hơi điều trị các chứng đau Cupping for pain 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ 482 Giác hơi điều trị cảm cúm Cupping for flu 1 450 000 ₫ 1 450 000 ₫ 1 015 000 ₫ 1 450 000 ₫ XIII. PHỤ SẢN XIII. GYNECO OBSTETRIQUE A. SẢN KHOA OBSTETRIC Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản Monitoring of baby heart beat and uterine contraction by 23 khoa Cardiotocography (CTG). 290 000 ₫ 290 000 ₫ 290 000 ₫ 290 000 ₫ 41 Khám thai Pregnancy care 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 1 155 000 ₫ 1 650 000 ₫ B. PHỤ KHOA GYNECOLOGY 148 Lấy dị vật âm đạo Remove Vaginal Foreign Bodies 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 165 Khám phụ khoa Gynecological examination 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 1 155 000 ₫ 1 650 000 ₫ 167 Làm thuốc âm đạo Insert vaginal capsule/ vaginal tablet. -₫ -₫ -₫ -₫ C. SƠ SINH XIV. MẮT XIV. OPHTALMO 161 Tập nhược thị amblyopia treatment -₫ -₫ -₫ -₫ 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần Simple pterygium surgery 3 500 000 ₫ 3 500 000 ₫ 2 450 000 ₫ 3 500 000 ₫ 166 Lấy dị vật giác mạc sâu Deep corneal foreign body removal 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 167 Cắt bỏ chắp có bọc Chalazion excision 1 500 000 ₫ 1 500 000 ₫ 1 050 000 ₫ 1 500 000 ₫ 171 Khâu da mi đơn giản Simple eyelid suture 1 600 000 ₫ 1 600 000 ₫ 1 120 000 ₫ 1 600 000 ₫ 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt subcutaneous, superficial eye lesions management 1 600 000 ₫ 1 600 000 ₫ 1 120 000 ₫ 1 600 000 ₫ 192 Cắt chỉ khâu giác mạc Corneal stitch removal -₫ -₫ -₫ -₫ 193 Tiêm dưới kết mạc subconjunctival injection -₫ -₫ -₫ -₫ 194 Tiêm cạnh nhãn cầu Periocular injection -₫ -₫ -₫ -₫ 195 Tiêm hậu nhãn cầu Retrobulbar injection -₫ -₫ -₫ -₫ 200 Lấy dị vật kết mạc Conjunctival foreign body removal -₫ -₫ -₫ -₫ 201 Khâu kết mạc Conjunctival suture 1 600 000 ₫ 1 600 000 ₫ 1 120 000 ₫ 1 600 000 ₫ 202 Lấy calci kết mạc Conjunctival calcification removal -₫ -₫ -₫ -₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE 203Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Eyelid stitch removal 1 600 000 ₫ 1 600 000 ₫ 1 120 000 ₫ 1 600 000 ₫ 204Cắt chỉ khâu kết mạc conjunctival stitch removal -₫ -₫ -₫ -₫ 205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Epilation -₫ -₫ -₫ -₫ 206Bơm rửa lệ đạo Lavage lacrimal system -₫ -₫ -₫ -₫ 207Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Cyst, chalazion excision -₫ -₫ -₫ -₫ 208Thay băng vô khuẩn Steriled eye patch -₫ -₫ -₫ -₫ 209Tra thuốc nhỏ mắt Apply eye drop -₫ -₫ -₫ -₫ 210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Eyelid border cleaning -₫ -₫ -₫ -₫ 211Rửa cùng đồ Fornix cleaning -₫ -₫ -₫ -₫ 212Cấp cứu bỏng mắt ban đầu First aid for eye burns -₫ -₫ -₫ -₫ 213Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) Filamentous removal -₫ -₫ -₫ -₫ 214Bóc giả mạc Pseudomembrane removal -₫ -₫ -₫ -₫ 215Rạch áp xe mi Eyelid abcess excision 1 500 000 ₫ 1 500 000 ₫ 1 050 000 ₫ 1 500 000 ₫ Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, Contact lens treatment : refractive errors, keratoconus, 217 bệnh lý bề mặt giác mạc corneal pathology -₫ -₫ -₫ -₫ 218 Soi đáy mắt trực tiếp Direct ophthalmoscopy -₫ -₫ -₫ -₫ 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 3-mirror fundus exam -₫ -₫ -₫ -₫ 220 Soi đáy mắt bằng Schepens Indirect ophthalmoscopy by Schepens -₫ -₫ -₫ -₫ 221 Soi góc tiền phòng Gonioscopy -₫ -₫ -₫ -₫ 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Intraocular pressure monitoring in 3-continuous days -₫ -₫ -₫ -₫ 223 Khám lâm sàng mắt Eye examination 1 650 000 ₫ 1 650 000 ₫ 1 155 000 ₫ 1 650 000 ₫ 250 Test thử cảm giác giác mạc Corneal sensation test -₫ -₫ -₫ -₫ 251 Test phát hiện khô mắt Dry eye -dye test -₫ -₫ -₫ -₫ 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Glaucoma screening tests -₫ -₫ -₫ -₫ 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Central visual field test -₫ -₫ -₫ -₫ 254 Đo thị trường chu biên Peripheral visual field test -₫ -₫ -₫ -₫ 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz….) Tonometer (Maclakov, Goldmann, Schiotz….) -₫ -₫ -₫ -₫ 256 Đo sắc giác Color test -₫ -₫ -₫ -₫ 257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Objective refractometry (pupil spectroscopy - Skiascope) -₫ -₫ -₫ -₫ 258 Đo khúc xạ máy Autorefractometer -₫ -₫ -₫ -₫ 260 Đo thị lực Visual acuity test -₫ -₫ -₫ -₫ 261 Thử kính Trial lens test -₫ -₫ -₫ -₫ 262 Đo độ lác Strabismus measure -₫ -₫ -₫ -₫ 263 Xác định sơ đồ song thị Diplopia exam -₫ -₫ -₫ -₫ 264 Đo biên độ điều tiết Accommodative magnitude measurement -₫ -₫ -₫ -₫ 265 Đo thị giác 2 mắt Binocular visual test -₫ -₫ -₫ -₫ XV. TAI - MŨI – HỌNG XV. ORL A. TAI - TAI THẦN KINH 56 Chọc hút dịch vành tai Paracentesis and aspiration 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 58 Làm thuốc tai Drug treatment of ears -₫ -₫ -₫ -₫ B. MŨI-XOANG Chọc rửa xoang hàm Sinus puncture -₫ -₫ -₫ -₫ 139 Phương pháp Proetz Washing sinus by the Proetz method 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ Nhét bấc mũi sau Removal of a foreign body from the cavum 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE 141 Nhét bấc mũi trước Removal of a foreign body in the anterior part of the nasal 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 142 Cầm máu mũi bằng Merocel Hemostasis of nose with Merocel 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ Removal of a foreign body from the nasal cavity 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê endoscopically, with anesthesia in the nasal cavity. 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Chemical cauterization (Silver nitrate) 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi Withdrawal of meche, withdrawal of nasal Merocel -₫ -₫ -₫ -₫ C. HỌNG-THANH QUẢN 204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Ablation of stone of the stenon channel orally 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Ablation of stone of the wharton channel orally 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 1 000 000 ₫ 212 Lấy dị vật họng miệng Removal of a foreign body in the hypopharynx 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ Khí dung mũi họng Nasopharyngeal nebulizer 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 239 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Laryngoendoscopy diagnoses with anesthesia 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ D. ĐẦU CỔ HEAD AND NECK 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật Removal of stitches 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 303 Thay băng vết mổ Surgical wound care 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Puncture of small abscess at head and neck area 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ 800 000 ₫ XVIII. ĐIỆN QUANG XVIII. IMAGERY A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN 1. Siêu âm đầu cổ 1 Siêu âm tuyến giáp Thyroid ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 2 Siêu âm các tuyến nước bọt Ultrasound of salivary glands 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Ultrasound of muscle-soft tissue of face-neck area 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 4 Siêu âm hạch vùng cổ Cervical lymph nodes ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 7 Siêu âm qua thóp Fontanel ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 2. Siêu âm vùng ngực 11 Siêu âm màng phổi Pleural ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Ultrasound of muscle-soft tissue of the chest area 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 3. Siêu âm ổ bụng Abdominal ultrasound ( liver, gallbladder, pancreas, 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) spleen, kidneys, bladder) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, Urinary tract ultrasound (kidneys, adrenal glands, bladder, 16 tiền liệt tuyến) prostate) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 18 Siêu âm tử cung phần phụ Uterus ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Digestive system ultrasound ( stomach, intestine, colon) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Fetal ultrasound ( fetus, placenta, amniotic fluid) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Doppler ultrasound abdominal tumor 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 22 Siêu âm Doppler gan lách Doppler ultrasound liver and spleen 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc Doppler ultrasoud of the abdominal vascularity ( abdominal 23 treo tràng trên, thân tạng…) aorta, superior mesenteric artery , visceral artery ) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 24 Siêu âm Doppler động mạch thận Doppler ultrasound of renal artery 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Doppler ultrasound of uterine artery 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động 26 Fetal Doppler ultrasound mạch tử cung) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Doppler ultrasound of inferior vena cava 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 4. Siêu âm sản phụ khoa 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Ultrasound of uterus and fallopian tubes through abdomen 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ Ultrasound of uterus and Fallopian tubes through vaginal 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo route 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ Dopple ultrasound of uterus and Fallopian tubes through 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng abdomen 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ Doppler ultrasound of uterus and Fallopian tubes through 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo vaginal route 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Fetal ultrasound- 3 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Fetal ultrasound- 6 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Fetal ultrasound- 9 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Doppler ultrasound of uterine artery 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu Fetal doppler ultrasound- 3 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa Fetal doppler ultrasound- 6 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối Fetal doppler ultrasound- 9 month 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 2 300 000 ₫ 5. Siêu âm cơ xương khớp 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Ultrasound of the joints (knee, hip, elbow, wrist...) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ Ultrasound of the soft-tissue (skin, subcutaneous layer, 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) muscle ...) 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 980 000 ₫ 1 400 000 ₫ 6. Siêu âm tim, mạch máu 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Doppler ultrasound of lower limb artery, veins 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Ultrasound for venous artery bypass 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Doppler ultrasound of carotid artery, 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Cardiac ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 51 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm Cardiovascular ultrasound 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 52 Siêu âm Doppler tim, van tim Cardiac Ultrasound Doppler 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 7. Siêu âm vú 54 Siêu âm tuyến vú hai bên Mammary gland ultrasound both sides 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 55 Siêu âm Doppler tuyến vú Mammary gland Doppler ultrasound both sides 1 400 000 ₫ 1 400 000 ₫ 700 000 ₫ 700 000 ₫ 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Skull x ray 2 view 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Facial bone x ray 2 view 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao X-ray of the low or high face 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Skull x ray tangential view 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Orbital x ray 2 view 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên Oblique lateral jaw x ray 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Nasal bone x ray lateral or tangential view 280 000 ₫ 280 000 ₫ 280 000 ₫ 94 000 ₫ 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Pituitary fossa x ray frontal or lateral view 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Temporomandibular joint x ray (Tmj) 350 000 ₫ 350 000 ₫ 350 000 ₫ 117 000 ₫ 85 Chụp Xquang mỏm trâm Styloid process x ray 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Cervical spine x ray 2 view 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Oblique cervicle spine x ray both sides 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lateral cervicle spine x ray 3 view 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C1-C2 x ray 2 view 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Thoracic spine x ray frontal-lateral or oblique 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 184 000 ₫ 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lumbar spine x ray 2 view 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Oblique lumbar spine x ray both sides 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng L5-S1 x ray 2 view 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lateral lumbar spine x ray 2 view 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lumbar spine X-ray De Sèze 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Sacrum-Coccyx x ray 2 view (face/profil) 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Oblique sacroiliac joint x ray both sides 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng Frontal pelvis x ray 1 view 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 127 000 ₫ 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Clavicle x ray 1 view (face) 360 000 ₫ 360 000 ₫ 360 000 ₫ 120 000 ₫ 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng Shoulder x ray frontal view 350 000 ₫ 350 000 ₫ 350 000 ₫ 117 000 ₫ 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Shoulder x ray lateral or oblique view 350 000 ₫ 350 000 ₫ 350 000 ₫ 117 000 ₫ 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Scapula x ray 2 view 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 184 000 ₫ 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Humerus x ray 2 view (face/profil) 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Elbow x ray 2 view (face/profil) 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Elbow x ray Jones or Coyle view 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Forearm x ray 2 view (face/profil) 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Wrist x ray 2 view (face/profil) 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc 108 Hand x ray 2 view (face/profil) chếch 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Hip joint x ray 2 view (face/profil) 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 184 000 ₫ 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lateral hip joint x ray 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 184 000 ₫ 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Femur x ray 2 view (face/profil) 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Knee x ray 2 view (face/profil) 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Patella x ray and patellofemoral joint x ray 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Calf X Ray 2 view (face/profil) 580 000 ₫ 580 000 ₫ 580 000 ₫ 194 000 ₫ 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Ankle x ray 2 view (face/profil) 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc 116 Foot x ray 2 view (face/profil) chếch 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Heel x ray 2 view (face/profil) 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lower limb x ray 1 view 540 000 ₫ 540 000 ₫ 540 000 ₫ 180 000 ₫ 119 Chụp Xquang ngực thẳng Chest x ray 1 view (face) 280 000 ₫ 280 000 ₫ 280 000 ₫ 94 000 ₫ 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chest x ray lateral or oblique view each side 500 000 ₫ 500 000 ₫ 500 000 ₫ 167 000 ₫ 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Sternum x ray 2 view 380 000 ₫ 380 000 ₫ 380 000 ₫ 127 000 ₫ 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Sternoclavicular joint x ray 2 view 360 000 ₫ 360 000 ₫ 360 000 ₫ 120 000 ₫ 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Ap lordotic chest x ray 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lateral esophagus neck x ray 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ 129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Cranial straight, inclined x ray (Cephalometric) 450 000 ₫ 450 000 ₫ 450 000 ₫ 150 000 ₫ TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT TECHNICAL ACT CMI PRICE PAS PRICE REF PRICE CARDIO PRICE XXIII. HÓA SINH BIOCHEMISTRY A. MÁU BLOOD 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) Measure ALT activity 135 000 ₫ 135 000 ₫ 38 000 ₫ 30 000 ₫ 20 Đo hoạt độ AST (GOT) Measure AST activity 135 000 ₫ 135 000 ₫ 38 000 ₫ 30 000 ₫ 41 Định lượng Cholesterol toàn phần Quantify total cholesterol 135 000 ₫ 135 000 ₫ 45 000 ₫ 36 000 ₫ 51 Định lượng Creatinin Quantify Creatinine 105 000 ₫ 105 000 ₫ 105 000 ₫ 84 000 ₫ 75 Định lượng Glucose Quantify Glucose 120 000 ₫ 120 000 ₫ 39 000 ₫ 32 000 ₫ 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 270 000 ₫ 270 000 ₫ 45 000 ₫ 36 000 ₫ 112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 270 000 ₫ 270 000 ₫ 45 000 ₫ 36 000 ₫ 158 Định lượng Triglycerid Quantify Triglycerid 135 000 ₫ 135 000 ₫ 45 000 ₫ 36 000 ₫ B. NƯỚC TIỂU URINE 184 Định lượng Creatinin Quantify Creatinine 105 000 ₫ 105 000 ₫ 105 000 ₫ 84 000 ₫ XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP B. TAI - MŨI - HỌNG 13 Nội soi tai mũi họng Endoscopie ORL 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫ 550 000 ₫
Enter the password to open this PDF file:
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-